Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8329 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/12
Kỷ Sửu
|
02
24/12
Canh Dần
|
03
25/12
Tân Mão
|
||||
04
26/12
Nhâm Thìn
|
05
27/12
Quí Tỵ
|
06
28/12
Giáp Ngọ
|
07
29/12
Ất Mùi
|
08
30/12
Bính Thân
|
09
1/1
Đinh Dậu
|
10
2/1
Mậu Tuất
|
11
3/1
Kỷ Hợi
|
12
4/1
Canh Tý
|
13
5/1
Tân Sửu
|
14
6/1
Nhâm Dần
|
15
7/1
Quí Mão
|
16
8/1
Giáp Thìn
|
17
9/1
Ất Tỵ
|
18
10/1
Bính Ngọ
|
19
11/1
Đinh Mùi
|
20
12/1
Mậu Thân
|
21
13/1
Kỷ Dậu
|
22
14/1
Canh Tuất
|
23
15/1
Tân Hợi
|
24
16/1
Nhâm Tý
|
25
17/1
Quí Sửu
|
26
18/1
Giáp Dần
|
27
19/1
Ất Mão
|
28
20/1
Bính Thìn
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8329
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8319
- Lịch vạn niên 8320
- Lịch vạn niên 8321
- Lịch vạn niên 8322
- Lịch vạn niên 8323
- Lịch vạn niên 8324
- Lịch vạn niên 8325
- Lịch vạn niên 8326
- Lịch vạn niên 8327
- Lịch vạn niên 8328
- Lịch vạn niên 8329
- Lịch vạn niên 8330
- Lịch vạn niên 8331
- Lịch vạn niên 8332
- Lịch vạn niên 8333
- Lịch vạn niên 8334
- Lịch vạn niên 8335
- Lịch vạn niên 8336
- Lịch vạn niên 8337
- Lịch vạn niên 8338
- Lịch vạn niên 8339
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!