Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8312 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/12
Kỷ Mùi
|
02
15/12
Canh Thân
|
03
16/12
Tân Dậu
|
04
17/12
Nhâm Tuất
|
|||
05
18/12
Quí Hợi
|
06
19/12
Giáp Tý
|
07
20/12
Ất Sửu
|
08
21/12
Bính Dần
|
09
22/12
Đinh Mão
|
10
23/12
Mậu Thìn
|
11
24/12
Kỷ Tỵ
|
12
25/12
Canh Ngọ
|
13
26/12
Tân Mùi
|
14
27/12
Nhâm Thân
|
15
28/12
Quí Dậu
|
16
29/12
Giáp Tuất
|
17
1/1
Ất Hợi
|
18
2/1
Bính Tý
|
19
3/1
Đinh Sửu
|
20
4/1
Mậu Dần
|
21
5/1
Kỷ Mão
|
22
6/1
Canh Thìn
|
23
7/1
Tân Tỵ
|
24
8/1
Nhâm Ngọ
|
25
9/1
Quí Mùi
|
26
10/1
Giáp Thân
|
27
11/1
Ất Dậu
|
28
12/1
Bính Tuất
|
29
13/1
Đinh Hợi
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8312
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8302
- Lịch vạn niên 8303
- Lịch vạn niên 8304
- Lịch vạn niên 8305
- Lịch vạn niên 8306
- Lịch vạn niên 8307
- Lịch vạn niên 8308
- Lịch vạn niên 8309
- Lịch vạn niên 8310
- Lịch vạn niên 8311
- Lịch vạn niên 8312
- Lịch vạn niên 8313
- Lịch vạn niên 8314
- Lịch vạn niên 8315
- Lịch vạn niên 8316
- Lịch vạn niên 8317
- Lịch vạn niên 8318
- Lịch vạn niên 8319
- Lịch vạn niên 8320
- Lịch vạn niên 8321
- Lịch vạn niên 8322
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!