Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8200 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/1
Quí Dậu
|
02
9/1
Giáp Tuất
|
|||||
03
10/1
Ất Hợi
|
04
11/1
Bính Tý
|
05
12/1
Đinh Sửu
|
06
13/1
Mậu Dần
|
07
14/1
Kỷ Mão
|
08
15/1
Canh Thìn
|
09
16/1
Tân Tỵ
|
10
17/1
Nhâm Ngọ
|
11
18/1
Quí Mùi
|
12
19/1
Giáp Thân
|
13
20/1
Ất Dậu
|
14
21/1
Bính Tuất
|
15
22/1
Đinh Hợi
|
16
23/1
Mậu Tý
|
17
24/1
Kỷ Sửu
|
18
25/1
Canh Dần
|
19
26/1
Tân Mão
|
20
27/1
Nhâm Thìn
|
21
28/1
Quí Tỵ
|
22
29/1
Giáp Ngọ
|
23
30/1
Ất Mùi
|
24
1/2
Bính Thân
|
25
2/2
Đinh Dậu
|
26
3/2
Mậu Tuất
|
27
4/2
Kỷ Hợi
|
28
5/2
Canh Tý
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8200
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8190
- Lịch vạn niên 8191
- Lịch vạn niên 8192
- Lịch vạn niên 8193
- Lịch vạn niên 8194
- Lịch vạn niên 8195
- Lịch vạn niên 8196
- Lịch vạn niên 8197
- Lịch vạn niên 8198
- Lịch vạn niên 8199
- Lịch vạn niên 8200
- Lịch vạn niên 8201
- Lịch vạn niên 8202
- Lịch vạn niên 8203
- Lịch vạn niên 8204
- Lịch vạn niên 8205
- Lịch vạn niên 8206
- Lịch vạn niên 8207
- Lịch vạn niên 8208
- Lịch vạn niên 8209
- Lịch vạn niên 8210
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!