Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8045 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/1
Tân Sửu
|
02
7/1
Nhâm Dần
|
03
8/1
Quí Mão
|
04
9/1
Giáp Thìn
|
05
10/1
Ất Tỵ
|
||
06
11/1
Bính Ngọ
|
07
12/1
Đinh Mùi
|
08
13/1
Mậu Thân
|
09
14/1
Kỷ Dậu
|
10
15/1
Canh Tuất
|
11
16/1
Tân Hợi
|
12
17/1
Nhâm Tý
|
13
18/1
Quí Sửu
|
14
19/1
Giáp Dần
|
15
20/1
Ất Mão
|
16
21/1
Bính Thìn
|
17
22/1
Đinh Tỵ
|
18
23/1
Mậu Ngọ
|
19
24/1
Kỷ Mùi
|
20
25/1
Canh Thân
|
21
26/1
Tân Dậu
|
22
27/1
Nhâm Tuất
|
23
28/1
Quí Hợi
|
24
29/1
Giáp Tý
|
25
30/1
Ất Sửu
|
26
1/2
Bính Dần
|
27
2/2
Đinh Mão
|
28
3/2
Mậu Thìn
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8045
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8035
- Lịch vạn niên 8036
- Lịch vạn niên 8037
- Lịch vạn niên 8038
- Lịch vạn niên 8039
- Lịch vạn niên 8040
- Lịch vạn niên 8041
- Lịch vạn niên 8042
- Lịch vạn niên 8043
- Lịch vạn niên 8044
- Lịch vạn niên 8045
- Lịch vạn niên 8046
- Lịch vạn niên 8047
- Lịch vạn niên 8048
- Lịch vạn niên 8049
- Lịch vạn niên 8050
- Lịch vạn niên 8051
- Lịch vạn niên 8052
- Lịch vạn niên 8053
- Lịch vạn niên 8054
- Lịch vạn niên 8055
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!