Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 7605 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/1
Giáp Tuất
|
02
6/1
Ất Hợi
|
03
7/1
Bính Tý
|
04
8/1
Đinh Sửu
|
05
9/1
Mậu Dần
|
06
10/1
Kỷ Mão
|
|
07
11/1
Canh Thìn
|
08
12/1
Tân Tỵ
|
09
13/1
Nhâm Ngọ
|
10
14/1
Quí Mùi
|
11
15/1
Giáp Thân
|
12
16/1
Ất Dậu
|
13
17/1
Bính Tuất
|
14
18/1
Đinh Hợi
|
15
19/1
Mậu Tý
|
16
20/1
Kỷ Sửu
|
17
21/1
Canh Dần
|
18
22/1
Tân Mão
|
19
23/1
Nhâm Thìn
|
20
24/1
Quí Tỵ
|
21
25/1
Giáp Ngọ
|
22
26/1
Ất Mùi
|
23
27/1
Bính Thân
|
24
28/1
Đinh Dậu
|
25
29/1
Mậu Tuất
|
26
30/1
Kỷ Hợi
|
27
1/2
Canh Tý
|
28
2/2
Tân Sửu
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7605
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7595
- Lịch vạn niên 7596
- Lịch vạn niên 7597
- Lịch vạn niên 7598
- Lịch vạn niên 7599
- Lịch vạn niên 7600
- Lịch vạn niên 7601
- Lịch vạn niên 7602
- Lịch vạn niên 7603
- Lịch vạn niên 7604
- Lịch vạn niên 7605
- Lịch vạn niên 7606
- Lịch vạn niên 7607
- Lịch vạn niên 7608
- Lịch vạn niên 7609
- Lịch vạn niên 7610
- Lịch vạn niên 7611
- Lịch vạn niên 7612
- Lịch vạn niên 7613
- Lịch vạn niên 7614
- Lịch vạn niên 7615
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!