Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 7410 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Tân Mùi
|
02
10/1
Nhâm Thân
|
03
11/1
Quí Dậu
|
04
12/1
Giáp Tuất
|
|||
05
13/1
Ất Hợi
|
06
14/1
Bính Tý
|
07
15/1
Đinh Sửu
|
08
16/1
Mậu Dần
|
09
17/1
Kỷ Mão
|
10
18/1
Canh Thìn
|
11
19/1
Tân Tỵ
|
12
20/1
Nhâm Ngọ
|
13
21/1
Quí Mùi
|
14
22/1
Giáp Thân
|
15
23/1
Ất Dậu
|
16
24/1
Bính Tuất
|
17
25/1
Đinh Hợi
|
18
26/1
Mậu Tý
|
19
27/1
Kỷ Sửu
|
20
28/1
Canh Dần
|
21
29/1
Tân Mão
|
22
1/2
Nhâm Thìn
|
23
2/2
Quí Tỵ
|
24
3/2
Giáp Ngọ
|
25
4/2
Ất Mùi
|
26
5/2
Bính Thân
|
27
6/2
Đinh Dậu
|
28
7/2
Mậu Tuất
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7410
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7400
- Lịch vạn niên 7401
- Lịch vạn niên 7402
- Lịch vạn niên 7403
- Lịch vạn niên 7404
- Lịch vạn niên 7405
- Lịch vạn niên 7406
- Lịch vạn niên 7407
- Lịch vạn niên 7408
- Lịch vạn niên 7409
- Lịch vạn niên 7410
- Lịch vạn niên 7411
- Lịch vạn niên 7412
- Lịch vạn niên 7413
- Lịch vạn niên 7414
- Lịch vạn niên 7415
- Lịch vạn niên 7416
- Lịch vạn niên 7417
- Lịch vạn niên 7418
- Lịch vạn niên 7419
- Lịch vạn niên 7420
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!