Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 7352 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Đinh Mão
|
02
29/12
Mậu Thìn
|
03
30/12
Kỷ Tỵ
|
04
1/1
Canh Ngọ
|
05
2/1
Tân Mùi
|
06
3/1
Nhâm Thân
|
|
07
4/1
Quí Dậu
|
08
5/1
Giáp Tuất
|
09
6/1
Ất Hợi
|
10
7/1
Bính Tý
|
11
8/1
Đinh Sửu
|
12
9/1
Mậu Dần
|
13
10/1
Kỷ Mão
|
14
11/1
Canh Thìn
|
15
12/1
Tân Tỵ
|
16
13/1
Nhâm Ngọ
|
17
14/1
Quí Mùi
|
18
15/1
Giáp Thân
|
19
16/1
Ất Dậu
|
20
17/1
Bính Tuất
|
21
18/1
Đinh Hợi
|
22
19/1
Mậu Tý
|
23
20/1
Kỷ Sửu
|
24
21/1
Canh Dần
|
25
22/1
Tân Mão
|
26
23/1
Nhâm Thìn
|
27
24/1
Quí Tỵ
|
28
25/1
Giáp Ngọ
|
29
26/1
Ất Mùi
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7352
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7342
- Lịch vạn niên 7343
- Lịch vạn niên 7344
- Lịch vạn niên 7345
- Lịch vạn niên 7346
- Lịch vạn niên 7347
- Lịch vạn niên 7348
- Lịch vạn niên 7349
- Lịch vạn niên 7350
- Lịch vạn niên 7351
- Lịch vạn niên 7352
- Lịch vạn niên 7353
- Lịch vạn niên 7354
- Lịch vạn niên 7355
- Lịch vạn niên 7356
- Lịch vạn niên 7357
- Lịch vạn niên 7358
- Lịch vạn niên 7359
- Lịch vạn niên 7360
- Lịch vạn niên 7361
- Lịch vạn niên 7362
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!