Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 7344 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/12
Ất Dậu
|
02
30/12
Bính Tuất
|
|||||
03
1/1
Đinh Hợi
|
04
2/1
Mậu Tý
|
05
3/1
Kỷ Sửu
|
06
4/1
Canh Dần
|
07
5/1
Tân Mão
|
08
6/1
Nhâm Thìn
|
09
7/1
Quí Tỵ
|
10
8/1
Giáp Ngọ
|
11
9/1
Ất Mùi
|
12
10/1
Bính Thân
|
13
11/1
Đinh Dậu
|
14
12/1
Mậu Tuất
|
15
13/1
Kỷ Hợi
|
16
14/1
Canh Tý
|
17
15/1
Tân Sửu
|
18
16/1
Nhâm Dần
|
19
17/1
Quí Mão
|
20
18/1
Giáp Thìn
|
21
19/1
Ất Tỵ
|
22
20/1
Bính Ngọ
|
23
21/1
Đinh Mùi
|
24
22/1
Mậu Thân
|
25
23/1
Kỷ Dậu
|
26
24/1
Canh Tuất
|
27
25/1
Tân Hợi
|
28
26/1
Nhâm Tý
|
29
27/1
Quí Sửu
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7344
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7334
- Lịch vạn niên 7335
- Lịch vạn niên 7336
- Lịch vạn niên 7337
- Lịch vạn niên 7338
- Lịch vạn niên 7339
- Lịch vạn niên 7340
- Lịch vạn niên 7341
- Lịch vạn niên 7342
- Lịch vạn niên 7343
- Lịch vạn niên 7344
- Lịch vạn niên 7345
- Lịch vạn niên 7346
- Lịch vạn niên 7347
- Lịch vạn niên 7348
- Lịch vạn niên 7349
- Lịch vạn niên 7350
- Lịch vạn niên 7351
- Lịch vạn niên 7352
- Lịch vạn niên 7353
- Lịch vạn niên 7354
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!