Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 7301 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/1
Canh Tý
|
02
6/1
Tân Sửu
|
03
7/1
Nhâm Dần
|
04
8/1
Quí Mão
|
05
9/1
Giáp Thìn
|
06
10/1
Ất Tỵ
|
|
07
11/1
Bính Ngọ
|
08
12/1
Đinh Mùi
|
09
13/1
Mậu Thân
|
10
14/1
Kỷ Dậu
|
11
15/1
Canh Tuất
|
12
16/1
Tân Hợi
|
13
17/1
Nhâm Tý
|
14
18/1
Quí Sửu
|
15
19/1
Giáp Dần
|
16
20/1
Ất Mão
|
17
21/1
Bính Thìn
|
18
22/1
Đinh Tỵ
|
19
23/1
Mậu Ngọ
|
20
24/1
Kỷ Mùi
|
21
25/1
Canh Thân
|
22
26/1
Tân Dậu
|
23
27/1
Nhâm Tuất
|
24
28/1
Quí Hợi
|
25
29/1
Giáp Tý
|
26
30/1
Ất Sửu
|
27
1/2
Bính Dần
|
28
2/2
Đinh Mão
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7301
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7291
- Lịch vạn niên 7292
- Lịch vạn niên 7293
- Lịch vạn niên 7294
- Lịch vạn niên 7295
- Lịch vạn niên 7296
- Lịch vạn niên 7297
- Lịch vạn niên 7298
- Lịch vạn niên 7299
- Lịch vạn niên 7300
- Lịch vạn niên 7301
- Lịch vạn niên 7302
- Lịch vạn niên 7303
- Lịch vạn niên 7304
- Lịch vạn niên 7305
- Lịch vạn niên 7306
- Lịch vạn niên 7307
- Lịch vạn niên 7308
- Lịch vạn niên 7309
- Lịch vạn niên 7310
- Lịch vạn niên 7311
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!