Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 7010 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/12
Giáp Tuất
|
02
1/1
Ất Hợi
|
03
2/1
Bính Tý
|
04
3/1
Đinh Sửu
|
|||
05
4/1
Mậu Dần
|
06
5/1
Kỷ Mão
|
07
6/1
Canh Thìn
|
08
7/1
Tân Tỵ
|
09
8/1
Nhâm Ngọ
|
10
9/1
Quí Mùi
|
11
10/1
Giáp Thân
|
12
11/1
Ất Dậu
|
13
12/1
Bính Tuất
|
14
13/1
Đinh Hợi
|
15
14/1
Mậu Tý
|
16
15/1
Kỷ Sửu
|
17
16/1
Canh Dần
|
18
17/1
Tân Mão
|
19
18/1
Nhâm Thìn
|
20
19/1
Quí Tỵ
|
21
20/1
Giáp Ngọ
|
22
21/1
Ất Mùi
|
23
22/1
Bính Thân
|
24
23/1
Đinh Dậu
|
25
24/1
Mậu Tuất
|
26
25/1
Kỷ Hợi
|
27
26/1
Canh Tý
|
28
27/1
Tân Sửu
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7010
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7000
- Lịch vạn niên 7001
- Lịch vạn niên 7002
- Lịch vạn niên 7003
- Lịch vạn niên 7004
- Lịch vạn niên 7005
- Lịch vạn niên 7006
- Lịch vạn niên 7007
- Lịch vạn niên 7008
- Lịch vạn niên 7009
- Lịch vạn niên 7010
- Lịch vạn niên 7011
- Lịch vạn niên 7012
- Lịch vạn niên 7013
- Lịch vạn niên 7014
- Lịch vạn niên 7015
- Lịch vạn niên 7016
- Lịch vạn niên 7017
- Lịch vạn niên 7018
- Lịch vạn niên 7019
- Lịch vạn niên 7020
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!