Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6999 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Đinh Sửu
|
02
29/12
Mậu Dần
|
03
30/12
Kỷ Mão
|
||||
04
1/1
Canh Thìn
|
05
2/1
Tân Tỵ
|
06
3/1
Nhâm Ngọ
|
07
4/1
Quí Mùi
|
08
5/1
Giáp Thân
|
09
6/1
Ất Dậu
|
10
7/1
Bính Tuất
|
11
8/1
Đinh Hợi
|
12
9/1
Mậu Tý
|
13
10/1
Kỷ Sửu
|
14
11/1
Canh Dần
|
15
12/1
Tân Mão
|
16
13/1
Nhâm Thìn
|
17
14/1
Quí Tỵ
|
18
15/1
Giáp Ngọ
|
19
16/1
Ất Mùi
|
20
17/1
Bính Thân
|
21
18/1
Đinh Dậu
|
22
19/1
Mậu Tuất
|
23
20/1
Kỷ Hợi
|
24
21/1
Canh Tý
|
25
22/1
Tân Sửu
|
26
23/1
Nhâm Dần
|
27
24/1
Quí Mão
|
28
25/1
Giáp Thìn
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6999
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6989
- Lịch vạn niên 6990
- Lịch vạn niên 6991
- Lịch vạn niên 6992
- Lịch vạn niên 6993
- Lịch vạn niên 6994
- Lịch vạn niên 6995
- Lịch vạn niên 6996
- Lịch vạn niên 6997
- Lịch vạn niên 6998
- Lịch vạn niên 6999
- Lịch vạn niên 7000
- Lịch vạn niên 7001
- Lịch vạn niên 7002
- Lịch vạn niên 7003
- Lịch vạn niên 7004
- Lịch vạn niên 7005
- Lịch vạn niên 7006
- Lịch vạn niên 7007
- Lịch vạn niên 7008
- Lịch vạn niên 7009
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!