Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6454 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/1
Canh Tý
|
||||||
02
9/1
Tân Sửu
|
03
10/1
Nhâm Dần
|
04
11/1
Quí Mão
|
05
12/1
Giáp Thìn
|
06
13/1
Ất Tỵ
|
07
14/1
Bính Ngọ
|
08
15/1
Đinh Mùi
|
09
16/1
Mậu Thân
|
10
17/1
Kỷ Dậu
|
11
18/1
Canh Tuất
|
12
19/1
Tân Hợi
|
13
20/1
Nhâm Tý
|
14
21/1
Quí Sửu
|
15
22/1
Giáp Dần
|
16
23/1
Ất Mão
|
17
24/1
Bính Thìn
|
18
25/1
Đinh Tỵ
|
19
26/1
Mậu Ngọ
|
20
27/1
Kỷ Mùi
|
21
28/1
Canh Thân
|
22
29/1
Tân Dậu
|
23
30/1
Nhâm Tuất
|
24
1/2
Quí Hợi
|
25
2/2
Giáp Tý
|
26
3/2
Ất Sửu
|
27
4/2
Bính Dần
|
28
5/2
Đinh Mão
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6454
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6444
- Lịch vạn niên 6445
- Lịch vạn niên 6446
- Lịch vạn niên 6447
- Lịch vạn niên 6448
- Lịch vạn niên 6449
- Lịch vạn niên 6450
- Lịch vạn niên 6451
- Lịch vạn niên 6452
- Lịch vạn niên 6453
- Lịch vạn niên 6454
- Lịch vạn niên 6455
- Lịch vạn niên 6456
- Lịch vạn niên 6457
- Lịch vạn niên 6458
- Lịch vạn niên 6459
- Lịch vạn niên 6460
- Lịch vạn niên 6461
- Lịch vạn niên 6462
- Lịch vạn niên 6463
- Lịch vạn niên 6464
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!