Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6375 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/1
Ất Tỵ
|
02
5/1
Bính Ngọ
|
|||||
03
6/1
Đinh Mùi
|
04
7/1
Mậu Thân
|
05
8/1
Kỷ Dậu
|
06
9/1
Canh Tuất
|
07
10/1
Tân Hợi
|
08
11/1
Nhâm Tý
|
09
12/1
Quí Sửu
|
10
13/1
Giáp Dần
|
11
14/1
Ất Mão
|
12
15/1
Bính Thìn
|
13
16/1
Đinh Tỵ
|
14
17/1
Mậu Ngọ
|
15
18/1
Kỷ Mùi
|
16
19/1
Canh Thân
|
17
20/1
Tân Dậu
|
18
21/1
Nhâm Tuất
|
19
22/1
Quí Hợi
|
20
23/1
Giáp Tý
|
21
24/1
Ất Sửu
|
22
25/1
Bính Dần
|
23
26/1
Đinh Mão
|
24
27/1
Mậu Thìn
|
25
28/1
Kỷ Tỵ
|
26
29/1
Canh Ngọ
|
27
1/2
Tân Mùi
|
28
2/2
Nhâm Thân
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6375
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6365
- Lịch vạn niên 6366
- Lịch vạn niên 6367
- Lịch vạn niên 6368
- Lịch vạn niên 6369
- Lịch vạn niên 6370
- Lịch vạn niên 6371
- Lịch vạn niên 6372
- Lịch vạn niên 6373
- Lịch vạn niên 6374
- Lịch vạn niên 6375
- Lịch vạn niên 6376
- Lịch vạn niên 6377
- Lịch vạn niên 6378
- Lịch vạn niên 6379
- Lịch vạn niên 6380
- Lịch vạn niên 6381
- Lịch vạn niên 6382
- Lịch vạn niên 6383
- Lịch vạn niên 6384
- Lịch vạn niên 6385
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!