Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6338 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/12
Tân Mão
|
02
16/12
Nhâm Thìn
|
03
17/12
Quí Tỵ
|
04
18/12
Giáp Ngọ
|
05
19/12
Ất Mùi
|
06
20/12
Bính Thân
|
|
07
21/12
Đinh Dậu
|
08
22/12
Mậu Tuất
|
09
23/12
Kỷ Hợi
|
10
24/12
Canh Tý
|
11
25/12
Tân Sửu
|
12
26/12
Nhâm Dần
|
13
27/12
Quí Mão
|
14
28/12
Giáp Thìn
|
15
29/12
Ất Tỵ
|
16
30/12
Bính Ngọ
|
17
1/1
Đinh Mùi
|
18
2/1
Mậu Thân
|
19
3/1
Kỷ Dậu
|
20
4/1
Canh Tuất
|
21
5/1
Tân Hợi
|
22
6/1
Nhâm Tý
|
23
7/1
Quí Sửu
|
24
8/1
Giáp Dần
|
25
9/1
Ất Mão
|
26
10/1
Bính Thìn
|
27
11/1
Đinh Tỵ
|
28
12/1
Mậu Ngọ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6338
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6328
- Lịch vạn niên 6329
- Lịch vạn niên 6330
- Lịch vạn niên 6331
- Lịch vạn niên 6332
- Lịch vạn niên 6333
- Lịch vạn niên 6334
- Lịch vạn niên 6335
- Lịch vạn niên 6336
- Lịch vạn niên 6337
- Lịch vạn niên 6338
- Lịch vạn niên 6339
- Lịch vạn niên 6340
- Lịch vạn niên 6341
- Lịch vạn niên 6342
- Lịch vạn niên 6343
- Lịch vạn niên 6344
- Lịch vạn niên 6345
- Lịch vạn niên 6346
- Lịch vạn niên 6347
- Lịch vạn niên 6348
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!