Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6300 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/12
Nhâm Thân
|
02
16/12
Quí Dậu
|
03
17/12
Giáp Tuất
|
04
18/12
Ất Hợi
|
|||
05
19/12
Bính Tý
|
06
20/12
Đinh Sửu
|
07
21/12
Mậu Dần
|
08
22/12
Kỷ Mão
|
09
23/12
Canh Thìn
|
10
24/12
Tân Tỵ
|
11
25/12
Nhâm Ngọ
|
12
26/12
Quí Mùi
|
13
27/12
Giáp Thân
|
14
28/12
Ất Dậu
|
15
29/12
Bính Tuất
|
16
30/12
Đinh Hợi
|
17
1/1
Mậu Tý
|
18
2/1
Kỷ Sửu
|
19
3/1
Canh Dần
|
20
4/1
Tân Mão
|
21
5/1
Nhâm Thìn
|
22
6/1
Quí Tỵ
|
23
7/1
Giáp Ngọ
|
24
8/1
Ất Mùi
|
25
9/1
Bính Thân
|
26
10/1
Đinh Dậu
|
27
11/1
Mậu Tuất
|
28
12/1
Kỷ Hợi
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6300
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6290
- Lịch vạn niên 6291
- Lịch vạn niên 6292
- Lịch vạn niên 6293
- Lịch vạn niên 6294
- Lịch vạn niên 6295
- Lịch vạn niên 6296
- Lịch vạn niên 6297
- Lịch vạn niên 6298
- Lịch vạn niên 6299
- Lịch vạn niên 6300
- Lịch vạn niên 6301
- Lịch vạn niên 6302
- Lịch vạn niên 6303
- Lịch vạn niên 6304
- Lịch vạn niên 6305
- Lịch vạn niên 6306
- Lịch vạn niên 6307
- Lịch vạn niên 6308
- Lịch vạn niên 6309
- Lịch vạn niên 6310
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!