Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6186 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/12
Ất Hợi
|
02
17/12
Bính Tý
|
03
18/12
Đinh Sửu
|
04
19/12
Mậu Dần
|
05
20/12
Kỷ Mão
|
||
06
21/12
Canh Thìn
|
07
22/12
Tân Tỵ
|
08
23/12
Nhâm Ngọ
|
09
24/12
Quí Mùi
|
10
25/12
Giáp Thân
|
11
26/12
Ất Dậu
|
12
27/12
Bính Tuất
|
13
28/12
Đinh Hợi
|
14
29/12
Mậu Tý
|
15
1/1
Kỷ Sửu
|
16
2/1
Canh Dần
|
17
3/1
Tân Mão
|
18
4/1
Nhâm Thìn
|
19
5/1
Quí Tỵ
|
20
6/1
Giáp Ngọ
|
21
7/1
Ất Mùi
|
22
8/1
Bính Thân
|
23
9/1
Đinh Dậu
|
24
10/1
Mậu Tuất
|
25
11/1
Kỷ Hợi
|
26
12/1
Canh Tý
|
27
13/1
Tân Sửu
|
28
14/1
Nhâm Dần
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6186
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6176
- Lịch vạn niên 6177
- Lịch vạn niên 6178
- Lịch vạn niên 6179
- Lịch vạn niên 6180
- Lịch vạn niên 6181
- Lịch vạn niên 6182
- Lịch vạn niên 6183
- Lịch vạn niên 6184
- Lịch vạn niên 6185
- Lịch vạn niên 6186
- Lịch vạn niên 6187
- Lịch vạn niên 6188
- Lịch vạn niên 6189
- Lịch vạn niên 6190
- Lịch vạn niên 6191
- Lịch vạn niên 6192
- Lịch vạn niên 6193
- Lịch vạn niên 6194
- Lịch vạn niên 6195
- Lịch vạn niên 6196
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!