Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 5452 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/1
Bính Dần
|
||||||
02
7/1
Đinh Mão
|
03
8/1
Mậu Thìn
|
04
9/1
Kỷ Tỵ
|
05
10/1
Canh Ngọ
|
06
11/1
Tân Mùi
|
07
12/1
Nhâm Thân
|
08
13/1
Quí Dậu
|
09
14/1
Giáp Tuất
|
10
15/1
Ất Hợi
|
11
16/1
Bính Tý
|
12
17/1
Đinh Sửu
|
13
18/1
Mậu Dần
|
14
19/1
Kỷ Mão
|
15
20/1
Canh Thìn
|
16
21/1
Tân Tỵ
|
17
22/1
Nhâm Ngọ
|
18
23/1
Quí Mùi
|
19
24/1
Giáp Thân
|
20
25/1
Ất Dậu
|
21
26/1
Bính Tuất
|
22
27/1
Đinh Hợi
|
23
28/1
Mậu Tý
|
24
29/1
Kỷ Sửu
|
25
30/1
Canh Dần
|
26
1/2
Tân Mão
|
27
2/2
Nhâm Thìn
|
28
3/2
Quí Tỵ
|
29
4/2
Giáp Ngọ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5452
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5442
- Lịch vạn niên 5443
- Lịch vạn niên 5444
- Lịch vạn niên 5445
- Lịch vạn niên 5446
- Lịch vạn niên 5447
- Lịch vạn niên 5448
- Lịch vạn niên 5449
- Lịch vạn niên 5450
- Lịch vạn niên 5451
- Lịch vạn niên 5452
- Lịch vạn niên 5453
- Lịch vạn niên 5454
- Lịch vạn niên 5455
- Lịch vạn niên 5456
- Lịch vạn niên 5457
- Lịch vạn niên 5458
- Lịch vạn niên 5459
- Lịch vạn niên 5460
- Lịch vạn niên 5461
- Lịch vạn niên 5462
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!