Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 5445 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/12
Canh Dần
|
02
20/12
Tân Mão
|
|||||
03
21/12
Nhâm Thìn
|
04
22/12
Quí Tỵ
|
05
23/12
Giáp Ngọ
|
06
24/12
Ất Mùi
|
07
25/12
Bính Thân
|
08
26/12
Đinh Dậu
|
09
27/12
Mậu Tuất
|
10
28/12
Kỷ Hợi
|
11
29/12
Canh Tý
|
12
1/1
Tân Sửu
|
13
2/1
Nhâm Dần
|
14
3/1
Quí Mão
|
15
4/1
Giáp Thìn
|
16
5/1
Ất Tỵ
|
17
6/1
Bính Ngọ
|
18
7/1
Đinh Mùi
|
19
8/1
Mậu Thân
|
20
9/1
Kỷ Dậu
|
21
10/1
Canh Tuất
|
22
11/1
Tân Hợi
|
23
12/1
Nhâm Tý
|
24
13/1
Quí Sửu
|
25
14/1
Giáp Dần
|
26
15/1
Ất Mão
|
27
16/1
Bính Thìn
|
28
17/1
Đinh Tỵ
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5445
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5435
- Lịch vạn niên 5436
- Lịch vạn niên 5437
- Lịch vạn niên 5438
- Lịch vạn niên 5439
- Lịch vạn niên 5440
- Lịch vạn niên 5441
- Lịch vạn niên 5442
- Lịch vạn niên 5443
- Lịch vạn niên 5444
- Lịch vạn niên 5445
- Lịch vạn niên 5446
- Lịch vạn niên 5447
- Lịch vạn niên 5448
- Lịch vạn niên 5449
- Lịch vạn niên 5450
- Lịch vạn niên 5451
- Lịch vạn niên 5452
- Lịch vạn niên 5453
- Lịch vạn niên 5454
- Lịch vạn niên 5455
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!