Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 5389 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/1
Đinh Dậu
|
||||||
02
2/1
Mậu Tuất
|
03
3/1
Kỷ Hợi
|
04
4/1
Canh Tý
|
05
5/1
Tân Sửu
|
06
6/1
Nhâm Dần
|
07
7/1
Quí Mão
|
08
8/1
Giáp Thìn
|
09
9/1
Ất Tỵ
|
10
10/1
Bính Ngọ
|
11
11/1
Đinh Mùi
|
12
12/1
Mậu Thân
|
13
13/1
Kỷ Dậu
|
14
14/1
Canh Tuất
|
15
15/1
Tân Hợi
|
16
16/1
Nhâm Tý
|
17
17/1
Quí Sửu
|
18
18/1
Giáp Dần
|
19
19/1
Ất Mão
|
20
20/1
Bính Thìn
|
21
21/1
Đinh Tỵ
|
22
22/1
Mậu Ngọ
|
23
23/1
Kỷ Mùi
|
24
24/1
Canh Thân
|
25
25/1
Tân Dậu
|
26
26/1
Nhâm Tuất
|
27
27/1
Quí Hợi
|
28
28/1
Giáp Tý
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5389
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5379
- Lịch vạn niên 5380
- Lịch vạn niên 5381
- Lịch vạn niên 5382
- Lịch vạn niên 5383
- Lịch vạn niên 5384
- Lịch vạn niên 5385
- Lịch vạn niên 5386
- Lịch vạn niên 5387
- Lịch vạn niên 5388
- Lịch vạn niên 5389
- Lịch vạn niên 5390
- Lịch vạn niên 5391
- Lịch vạn niên 5392
- Lịch vạn niên 5393
- Lịch vạn niên 5394
- Lịch vạn niên 5395
- Lịch vạn niên 5396
- Lịch vạn niên 5397
- Lịch vạn niên 5398
- Lịch vạn niên 5399
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!