Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 5280 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/12
Ất Sửu
|
02
27/12
Bính Dần
|
03
28/12
Đinh Mão
|
04
29/12
Mậu Thìn
|
|||
05
30/12
Kỷ Tỵ
|
06
1/1
Canh Ngọ
|
07
2/1
Tân Mùi
|
08
3/1
Nhâm Thân
|
09
4/1
Quí Dậu
|
10
5/1
Giáp Tuất
|
11
6/1
Ất Hợi
|
12
7/1
Bính Tý
|
13
8/1
Đinh Sửu
|
14
9/1
Mậu Dần
|
15
10/1
Kỷ Mão
|
16
11/1
Canh Thìn
|
17
12/1
Tân Tỵ
|
18
13/1
Nhâm Ngọ
|
19
14/1
Quí Mùi
|
20
15/1
Giáp Thân
|
21
16/1
Ất Dậu
|
22
17/1
Bính Tuất
|
23
18/1
Đinh Hợi
|
24
19/1
Mậu Tý
|
25
20/1
Kỷ Sửu
|
26
21/1
Canh Dần
|
27
22/1
Tân Mão
|
28
23/1
Nhâm Thìn
|
29
24/1
Quí Tỵ
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5280
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5270
- Lịch vạn niên 5271
- Lịch vạn niên 5272
- Lịch vạn niên 5273
- Lịch vạn niên 5274
- Lịch vạn niên 5275
- Lịch vạn niên 5276
- Lịch vạn niên 5277
- Lịch vạn niên 5278
- Lịch vạn niên 5279
- Lịch vạn niên 5280
- Lịch vạn niên 5281
- Lịch vạn niên 5282
- Lịch vạn niên 5283
- Lịch vạn niên 5284
- Lịch vạn niên 5285
- Lịch vạn niên 5286
- Lịch vạn niên 5287
- Lịch vạn niên 5288
- Lịch vạn niên 5289
- Lịch vạn niên 5290
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!