Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 4892 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/12
Tân Mùi
|
02
30/12
Nhâm Thân
|
03
1/1
Quí Dậu
|
||||
04
2/1
Giáp Tuất
|
05
3/1
Ất Hợi
|
06
4/1
Bính Tý
|
07
5/1
Đinh Sửu
|
08
6/1
Mậu Dần
|
09
7/1
Kỷ Mão
|
10
8/1
Canh Thìn
|
11
9/1
Tân Tỵ
|
12
10/1
Nhâm Ngọ
|
13
11/1
Quí Mùi
|
14
12/1
Giáp Thân
|
15
13/1
Ất Dậu
|
16
14/1
Bính Tuất
|
17
15/1
Đinh Hợi
|
18
16/1
Mậu Tý
|
19
17/1
Kỷ Sửu
|
20
18/1
Canh Dần
|
21
19/1
Tân Mão
|
22
20/1
Nhâm Thìn
|
23
21/1
Quí Tỵ
|
24
22/1
Giáp Ngọ
|
25
23/1
Ất Mùi
|
26
24/1
Bính Thân
|
27
25/1
Đinh Dậu
|
28
26/1
Mậu Tuất
|
29
27/1
Kỷ Hợi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4892
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4882
- Lịch vạn niên 4883
- Lịch vạn niên 4884
- Lịch vạn niên 4885
- Lịch vạn niên 4886
- Lịch vạn niên 4887
- Lịch vạn niên 4888
- Lịch vạn niên 4889
- Lịch vạn niên 4890
- Lịch vạn niên 4891
- Lịch vạn niên 4892
- Lịch vạn niên 4893
- Lịch vạn niên 4894
- Lịch vạn niên 4895
- Lịch vạn niên 4896
- Lịch vạn niên 4897
- Lịch vạn niên 4898
- Lịch vạn niên 4899
- Lịch vạn niên 4900
- Lịch vạn niên 4901
- Lịch vạn niên 4902
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!