Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 4831 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/12
Tân Hợi
|
02
16/12
Nhâm Tý
|
|||||
03
17/12
Quí Sửu
|
04
18/12
Giáp Dần
|
05
19/12
Ất Mão
|
06
20/12
Bính Thìn
|
07
21/12
Đinh Tỵ
|
08
22/12
Mậu Ngọ
|
09
23/12
Kỷ Mùi
|
10
24/12
Canh Thân
|
11
25/12
Tân Dậu
|
12
26/12
Nhâm Tuất
|
13
27/12
Quí Hợi
|
14
28/12
Giáp Tý
|
15
29/12
Ất Sửu
|
16
30/12
Bính Dần
|
17
1/1
Đinh Mão
|
18
2/1
Mậu Thìn
|
19
3/1
Kỷ Tỵ
|
20
4/1
Canh Ngọ
|
21
5/1
Tân Mùi
|
22
6/1
Nhâm Thân
|
23
7/1
Quí Dậu
|
24
8/1
Giáp Tuất
|
25
9/1
Ất Hợi
|
26
10/1
Bính Tý
|
27
11/1
Đinh Sửu
|
28
12/1
Mậu Dần
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4831
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4821
- Lịch vạn niên 4822
- Lịch vạn niên 4823
- Lịch vạn niên 4824
- Lịch vạn niên 4825
- Lịch vạn niên 4826
- Lịch vạn niên 4827
- Lịch vạn niên 4828
- Lịch vạn niên 4829
- Lịch vạn niên 4830
- Lịch vạn niên 4831
- Lịch vạn niên 4832
- Lịch vạn niên 4833
- Lịch vạn niên 4834
- Lịch vạn niên 4835
- Lịch vạn niên 4836
- Lịch vạn niên 4837
- Lịch vạn niên 4838
- Lịch vạn niên 4839
- Lịch vạn niên 4840
- Lịch vạn niên 4841
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!