Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 4306 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/1
Mậu Ngọ
|
02
5/1
Kỷ Mùi
|
03
6/1
Canh Thân
|
04
7/1
Tân Dậu
|
|||
05
8/1
Nhâm Tuất
|
06
9/1
Quí Hợi
|
07
10/1
Giáp Tý
|
08
11/1
Ất Sửu
|
09
12/1
Bính Dần
|
10
13/1
Đinh Mão
|
11
14/1
Mậu Thìn
|
12
15/1
Kỷ Tỵ
|
13
16/1
Canh Ngọ
|
14
17/1
Tân Mùi
|
15
18/1
Nhâm Thân
|
16
19/1
Quí Dậu
|
17
20/1
Giáp Tuất
|
18
21/1
Ất Hợi
|
19
22/1
Bính Tý
|
20
23/1
Đinh Sửu
|
21
24/1
Mậu Dần
|
22
25/1
Kỷ Mão
|
23
26/1
Canh Thìn
|
24
27/1
Tân Tỵ
|
25
28/1
Nhâm Ngọ
|
26
29/1
Quí Mùi
|
27
1/2
Giáp Thân
|
28
2/2
Ất Dậu
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4306
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4296
- Lịch vạn niên 4297
- Lịch vạn niên 4298
- Lịch vạn niên 4299
- Lịch vạn niên 4300
- Lịch vạn niên 4301
- Lịch vạn niên 4302
- Lịch vạn niên 4303
- Lịch vạn niên 4304
- Lịch vạn niên 4305
- Lịch vạn niên 4306
- Lịch vạn niên 4307
- Lịch vạn niên 4308
- Lịch vạn niên 4309
- Lịch vạn niên 4310
- Lịch vạn niên 4311
- Lịch vạn niên 4312
- Lịch vạn niên 4313
- Lịch vạn niên 4314
- Lịch vạn niên 4315
- Lịch vạn niên 4316
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!