Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 4140 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/12
Mậu Tý
|
02
1/1
Kỷ Sửu
|
03
2/1
Canh Dần
|
04
3/1
Tân Mão
|
05
4/1
Nhâm Thìn
|
06
5/1
Quí Tỵ
|
07
6/1
Giáp Ngọ
|
08
7/1
Ất Mùi
|
09
8/1
Bính Thân
|
10
9/1
Đinh Dậu
|
11
10/1
Mậu Tuất
|
12
11/1
Kỷ Hợi
|
13
12/1
Canh Tý
|
14
13/1
Tân Sửu
|
15
14/1
Nhâm Dần
|
16
15/1
Quí Mão
|
17
16/1
Giáp Thìn
|
18
17/1
Ất Tỵ
|
19
18/1
Bính Ngọ
|
20
19/1
Đinh Mùi
|
21
20/1
Mậu Thân
|
22
21/1
Kỷ Dậu
|
23
22/1
Canh Tuất
|
24
23/1
Tân Hợi
|
25
24/1
Nhâm Tý
|
26
25/1
Quí Sửu
|
27
26/1
Giáp Dần
|
28
27/1
Ất Mão
|
29
28/1
Bính Thìn
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4140
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4130
- Lịch vạn niên 4131
- Lịch vạn niên 4132
- Lịch vạn niên 4133
- Lịch vạn niên 4134
- Lịch vạn niên 4135
- Lịch vạn niên 4136
- Lịch vạn niên 4137
- Lịch vạn niên 4138
- Lịch vạn niên 4139
- Lịch vạn niên 4140
- Lịch vạn niên 4141
- Lịch vạn niên 4142
- Lịch vạn niên 4143
- Lịch vạn niên 4144
- Lịch vạn niên 4145
- Lịch vạn niên 4146
- Lịch vạn niên 4147
- Lịch vạn niên 4148
- Lịch vạn niên 4149
- Lịch vạn niên 4150
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!