Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3907 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/1
Bính Dần
|
02
7/1
Đinh Mão
|
03
8/1
Mậu Thìn
|
||||
04
9/1
Kỷ Tỵ
|
05
10/1
Canh Ngọ
|
06
11/1
Tân Mùi
|
07
12/1
Nhâm Thân
|
08
13/1
Quí Dậu
|
09
14/1
Giáp Tuất
|
10
15/1
Ất Hợi
|
11
16/1
Bính Tý
|
12
17/1
Đinh Sửu
|
13
18/1
Mậu Dần
|
14
19/1
Kỷ Mão
|
15
20/1
Canh Thìn
|
16
21/1
Tân Tỵ
|
17
22/1
Nhâm Ngọ
|
18
23/1
Quí Mùi
|
19
24/1
Giáp Thân
|
20
25/1
Ất Dậu
|
21
26/1
Bính Tuất
|
22
27/1
Đinh Hợi
|
23
28/1
Mậu Tý
|
24
29/1
Kỷ Sửu
|
25
30/1
Canh Dần
|
26
1/2
Tân Mão
|
27
2/2
Nhâm Thìn
|
28
3/2
Quí Tỵ
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3907
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3897
- Lịch vạn niên 3898
- Lịch vạn niên 3899
- Lịch vạn niên 3900
- Lịch vạn niên 3901
- Lịch vạn niên 3902
- Lịch vạn niên 3903
- Lịch vạn niên 3904
- Lịch vạn niên 3905
- Lịch vạn niên 3906
- Lịch vạn niên 3907
- Lịch vạn niên 3908
- Lịch vạn niên 3909
- Lịch vạn niên 3910
- Lịch vạn niên 3911
- Lịch vạn niên 3912
- Lịch vạn niên 3913
- Lịch vạn niên 3914
- Lịch vạn niên 3915
- Lịch vạn niên 3916
- Lịch vạn niên 3917
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!