Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3595 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/1
Tân Hợi
|
02
11/1
Nhâm Tý
|
03
12/1
Quí Sửu
|
04
13/1
Giáp Dần
|
05
14/1
Ất Mão
|
||
06
15/1
Bính Thìn
|
07
16/1
Đinh Tỵ
|
08
17/1
Mậu Ngọ
|
09
18/1
Kỷ Mùi
|
10
19/1
Canh Thân
|
11
20/1
Tân Dậu
|
12
21/1
Nhâm Tuất
|
13
22/1
Quí Hợi
|
14
23/1
Giáp Tý
|
15
24/1
Ất Sửu
|
16
25/1
Bính Dần
|
17
26/1
Đinh Mão
|
18
27/1
Mậu Thìn
|
19
28/1
Kỷ Tỵ
|
20
29/1
Canh Ngọ
|
21
30/1
Tân Mùi
|
22
1/2
Nhâm Thân
|
23
2/2
Quí Dậu
|
24
3/2
Giáp Tuất
|
25
4/2
Ất Hợi
|
26
5/2
Bính Tý
|
27
6/2
Đinh Sửu
|
28
7/2
Mậu Dần
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3595
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3585
- Lịch vạn niên 3586
- Lịch vạn niên 3587
- Lịch vạn niên 3588
- Lịch vạn niên 3589
- Lịch vạn niên 3590
- Lịch vạn niên 3591
- Lịch vạn niên 3592
- Lịch vạn niên 3593
- Lịch vạn niên 3594
- Lịch vạn niên 3595
- Lịch vạn niên 3596
- Lịch vạn niên 3597
- Lịch vạn niên 3598
- Lịch vạn niên 3599
- Lịch vạn niên 3600
- Lịch vạn niên 3601
- Lịch vạn niên 3602
- Lịch vạn niên 3603
- Lịch vạn niên 3604
- Lịch vạn niên 3605
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!