Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3511 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/1
Canh Dần
|
02
11/1
Tân Mão
|
03
12/1
Nhâm Thìn
|
04
13/1
Quí Tỵ
|
05
14/1
Giáp Ngọ
|
||
06
15/1
Ất Mùi
|
07
16/1
Bính Thân
|
08
17/1
Đinh Dậu
|
09
18/1
Mậu Tuất
|
10
19/1
Kỷ Hợi
|
11
20/1
Canh Tý
|
12
21/1
Tân Sửu
|
13
22/1
Nhâm Dần
|
14
23/1
Quí Mão
|
15
24/1
Giáp Thìn
|
16
25/1
Ất Tỵ
|
17
26/1
Bính Ngọ
|
18
27/1
Đinh Mùi
|
19
28/1
Mậu Thân
|
20
29/1
Kỷ Dậu
|
21
1/2
Canh Tuất
|
22
2/2
Tân Hợi
|
23
3/2
Nhâm Tý
|
24
4/2
Quí Sửu
|
25
5/2
Giáp Dần
|
26
6/2
Ất Mão
|
27
7/2
Bính Thìn
|
28
8/2
Đinh Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3511
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3501
- Lịch vạn niên 3502
- Lịch vạn niên 3503
- Lịch vạn niên 3504
- Lịch vạn niên 3505
- Lịch vạn niên 3506
- Lịch vạn niên 3507
- Lịch vạn niên 3508
- Lịch vạn niên 3509
- Lịch vạn niên 3510
- Lịch vạn niên 3511
- Lịch vạn niên 3512
- Lịch vạn niên 3513
- Lịch vạn niên 3514
- Lịch vạn niên 3515
- Lịch vạn niên 3516
- Lịch vạn niên 3517
- Lịch vạn niên 3518
- Lịch vạn niên 3519
- Lịch vạn niên 3520
- Lịch vạn niên 3521
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!