Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3411 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/12
Bính Ngọ
|
02
17/12
Đinh Mùi
|
03
18/12
Mậu Thân
|
||||
04
19/12
Kỷ Dậu
|
05
20/12
Canh Tuất
|
06
21/12
Tân Hợi
|
07
22/12
Nhâm Tý
|
08
23/12
Quí Sửu
|
09
24/12
Giáp Dần
|
10
25/12
Ất Mão
|
11
26/12
Bính Thìn
|
12
27/12
Đinh Tỵ
|
13
28/12
Mậu Ngọ
|
14
29/12
Kỷ Mùi
|
15
1/1
Canh Thân
|
16
2/1
Tân Dậu
|
17
3/1
Nhâm Tuất
|
18
4/1
Quí Hợi
|
19
5/1
Giáp Tý
|
20
6/1
Ất Sửu
|
21
7/1
Bính Dần
|
22
8/1
Đinh Mão
|
23
9/1
Mậu Thìn
|
24
10/1
Kỷ Tỵ
|
25
11/1
Canh Ngọ
|
26
12/1
Tân Mùi
|
27
13/1
Nhâm Thân
|
28
14/1
Quí Dậu
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3411
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3401
- Lịch vạn niên 3402
- Lịch vạn niên 3403
- Lịch vạn niên 3404
- Lịch vạn niên 3405
- Lịch vạn niên 3406
- Lịch vạn niên 3407
- Lịch vạn niên 3408
- Lịch vạn niên 3409
- Lịch vạn niên 3410
- Lịch vạn niên 3411
- Lịch vạn niên 3412
- Lịch vạn niên 3413
- Lịch vạn niên 3414
- Lịch vạn niên 3415
- Lịch vạn niên 3416
- Lịch vạn niên 3417
- Lịch vạn niên 3418
- Lịch vạn niên 3419
- Lịch vạn niên 3420
- Lịch vạn niên 3421
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!