Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3335 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/12
Mậu Thìn
|
02
17/12
Kỷ Tỵ
|
03
18/12
Canh Ngọ
|
04
19/12
Tân Mùi
|
05
20/12
Nhâm Thân
|
06
21/12
Quí Dậu
|
|
07
22/12
Giáp Tuất
|
08
23/12
Ất Hợi
|
09
24/12
Bính Tý
|
10
25/12
Đinh Sửu
|
11
26/12
Mậu Dần
|
12
27/12
Kỷ Mão
|
13
28/12
Canh Thìn
|
14
29/12
Tân Tỵ
|
15
1/1
Nhâm Ngọ
|
16
2/1
Quí Mùi
|
17
3/1
Giáp Thân
|
18
4/1
Ất Dậu
|
19
5/1
Bính Tuất
|
20
6/1
Đinh Hợi
|
21
7/1
Mậu Tý
|
22
8/1
Kỷ Sửu
|
23
9/1
Canh Dần
|
24
10/1
Tân Mão
|
25
11/1
Nhâm Thìn
|
26
12/1
Quí Tỵ
|
27
13/1
Giáp Ngọ
|
28
14/1
Ất Mùi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3335
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3325
- Lịch vạn niên 3326
- Lịch vạn niên 3327
- Lịch vạn niên 3328
- Lịch vạn niên 3329
- Lịch vạn niên 3330
- Lịch vạn niên 3331
- Lịch vạn niên 3332
- Lịch vạn niên 3333
- Lịch vạn niên 3334
- Lịch vạn niên 3335
- Lịch vạn niên 3336
- Lịch vạn niên 3337
- Lịch vạn niên 3338
- Lịch vạn niên 3339
- Lịch vạn niên 3340
- Lịch vạn niên 3341
- Lịch vạn niên 3342
- Lịch vạn niên 3343
- Lịch vạn niên 3344
- Lịch vạn niên 3345
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!