Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3318 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Kỷ Hợi
|
02
10/1
Canh Tý
|
03
11/1
Tân Sửu
|
04
12/1
Nhâm Dần
|
05
13/1
Quí Mão
|
06
14/1
Giáp Thìn
|
|
07
15/1
Ất Tỵ
|
08
16/1
Bính Ngọ
|
09
17/1
Đinh Mùi
|
10
18/1
Mậu Thân
|
11
19/1
Kỷ Dậu
|
12
20/1
Canh Tuất
|
13
21/1
Tân Hợi
|
14
22/1
Nhâm Tý
|
15
23/1
Quí Sửu
|
16
24/1
Giáp Dần
|
17
25/1
Ất Mão
|
18
26/1
Bính Thìn
|
19
27/1
Đinh Tỵ
|
20
28/1
Mậu Ngọ
|
21
29/1
Kỷ Mùi
|
22
30/1
Canh Thân
|
23
1/2
Tân Dậu
|
24
2/2
Nhâm Tuất
|
25
3/2
Quí Hợi
|
26
4/2
Giáp Tý
|
27
5/2
Ất Sửu
|
28
6/2
Bính Dần
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3318
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3308
- Lịch vạn niên 3309
- Lịch vạn niên 3310
- Lịch vạn niên 3311
- Lịch vạn niên 3312
- Lịch vạn niên 3313
- Lịch vạn niên 3314
- Lịch vạn niên 3315
- Lịch vạn niên 3316
- Lịch vạn niên 3317
- Lịch vạn niên 3318
- Lịch vạn niên 3319
- Lịch vạn niên 3320
- Lịch vạn niên 3321
- Lịch vạn niên 3322
- Lịch vạn niên 3323
- Lịch vạn niên 3324
- Lịch vạn niên 3325
- Lịch vạn niên 3326
- Lịch vạn niên 3327
- Lịch vạn niên 3328
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!