Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3291 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/1
Mậu Dần
|
02
12/1
Kỷ Mão
|
03
13/1
Canh Thìn
|
04
14/1
Tân Tỵ
|
|||
05
15/1
Nhâm Ngọ
|
06
16/1
Quí Mùi
|
07
17/1
Giáp Thân
|
08
18/1
Ất Dậu
|
09
19/1
Bính Tuất
|
10
20/1
Đinh Hợi
|
11
21/1
Mậu Tý
|
12
22/1
Kỷ Sửu
|
13
23/1
Canh Dần
|
14
24/1
Tân Mão
|
15
25/1
Nhâm Thìn
|
16
26/1
Quí Tỵ
|
17
27/1
Giáp Ngọ
|
18
28/1
Ất Mùi
|
19
29/1
Bính Thân
|
20
30/1
Đinh Dậu
|
21
1/2
Mậu Tuất
|
22
2/2
Kỷ Hợi
|
23
3/2
Canh Tý
|
24
4/2
Tân Sửu
|
25
5/2
Nhâm Dần
|
26
6/2
Quí Mão
|
27
7/2
Giáp Thìn
|
28
8/2
Ất Tỵ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3291
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3281
- Lịch vạn niên 3282
- Lịch vạn niên 3283
- Lịch vạn niên 3284
- Lịch vạn niên 3285
- Lịch vạn niên 3286
- Lịch vạn niên 3287
- Lịch vạn niên 3288
- Lịch vạn niên 3289
- Lịch vạn niên 3290
- Lịch vạn niên 3291
- Lịch vạn niên 3292
- Lịch vạn niên 3293
- Lịch vạn niên 3294
- Lịch vạn niên 3295
- Lịch vạn niên 3296
- Lịch vạn niên 3297
- Lịch vạn niên 3298
- Lịch vạn niên 3299
- Lịch vạn niên 3300
- Lịch vạn niên 3301
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!