Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2880 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/12
Quí Mùi
|
02
1/1
Giáp Thân
|
03
2/1
Ất Dậu
|
04
3/1
Bính Tuất
|
|||
05
4/1
Đinh Hợi
|
06
5/1
Mậu Tý
|
07
6/1
Kỷ Sửu
|
08
7/1
Canh Dần
|
09
8/1
Tân Mão
|
10
9/1
Nhâm Thìn
|
11
10/1
Quí Tỵ
|
12
11/1
Giáp Ngọ
|
13
12/1
Ất Mùi
|
14
13/1
Bính Thân
|
15
14/1
Đinh Dậu
|
16
15/1
Mậu Tuất
|
17
16/1
Kỷ Hợi
|
18
17/1
Canh Tý
|
19
18/1
Tân Sửu
|
20
19/1
Nhâm Dần
|
21
20/1
Quí Mão
|
22
21/1
Giáp Thìn
|
23
22/1
Ất Tỵ
|
24
23/1
Bính Ngọ
|
25
24/1
Đinh Mùi
|
26
25/1
Mậu Thân
|
27
26/1
Kỷ Dậu
|
28
27/1
Canh Tuất
|
29
28/1
Tân Hợi
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2880
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2870
- Lịch vạn niên 2871
- Lịch vạn niên 2872
- Lịch vạn niên 2873
- Lịch vạn niên 2874
- Lịch vạn niên 2875
- Lịch vạn niên 2876
- Lịch vạn niên 2877
- Lịch vạn niên 2878
- Lịch vạn niên 2879
- Lịch vạn niên 2880
- Lịch vạn niên 2881
- Lịch vạn niên 2882
- Lịch vạn niên 2883
- Lịch vạn niên 2884
- Lịch vạn niên 2885
- Lịch vạn niên 2886
- Lịch vạn niên 2887
- Lịch vạn niên 2888
- Lịch vạn niên 2889
- Lịch vạn niên 2890
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!