Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2654 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/12
Mậu Tuất
|
02
23/12
Kỷ Hợi
|
03
24/12
Canh Tý
|
04
25/12
Tân Sửu
|
05
26/12
Nhâm Dần
|
||
06
27/12
Quí Mão
|
07
28/12
Giáp Thìn
|
08
29/12
Ất Tỵ
|
09
1/1
Bính Ngọ
|
10
2/1
Đinh Mùi
|
11
3/1
Mậu Thân
|
12
4/1
Kỷ Dậu
|
13
5/1
Canh Tuất
|
14
6/1
Tân Hợi
|
15
7/1
Nhâm Tý
|
16
8/1
Quí Sửu
|
17
9/1
Giáp Dần
|
18
10/1
Ất Mão
|
19
11/1
Bính Thìn
|
20
12/1
Đinh Tỵ
|
21
13/1
Mậu Ngọ
|
22
14/1
Kỷ Mùi
|
23
15/1
Canh Thân
|
24
16/1
Tân Dậu
|
25
17/1
Nhâm Tuất
|
26
18/1
Quí Hợi
|
27
19/1
Giáp Tý
|
28
20/1
Ất Sửu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2654
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2644
- Lịch vạn niên 2645
- Lịch vạn niên 2646
- Lịch vạn niên 2647
- Lịch vạn niên 2648
- Lịch vạn niên 2649
- Lịch vạn niên 2650
- Lịch vạn niên 2651
- Lịch vạn niên 2652
- Lịch vạn niên 2653
- Lịch vạn niên 2654
- Lịch vạn niên 2655
- Lịch vạn niên 2656
- Lịch vạn niên 2657
- Lịch vạn niên 2658
- Lịch vạn niên 2659
- Lịch vạn niên 2660
- Lịch vạn niên 2661
- Lịch vạn niên 2662
- Lịch vạn niên 2663
- Lịch vạn niên 2664
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!