Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2193 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/12
Nhâm Ngọ
|
02
1/1
Quí Mùi
|
03
2/1
Giáp Thân
|
||||
04
3/1
Ất Dậu
|
05
4/1
Bính Tuất
|
06
5/1
Đinh Hợi
|
07
6/1
Mậu Tý
|
08
7/1
Kỷ Sửu
|
09
8/1
Canh Dần
|
10
9/1
Tân Mão
|
11
10/1
Nhâm Thìn
|
12
11/1
Quí Tỵ
|
13
12/1
Giáp Ngọ
|
14
13/1
Ất Mùi
|
15
14/1
Bính Thân
|
16
15/1
Đinh Dậu
|
17
16/1
Mậu Tuất
|
18
17/1
Kỷ Hợi
|
19
18/1
Canh Tý
|
20
19/1
Tân Sửu
|
21
20/1
Nhâm Dần
|
22
21/1
Quí Mão
|
23
22/1
Giáp Thìn
|
24
23/1
Ất Tỵ
|
25
24/1
Bính Ngọ
|
26
25/1
Đinh Mùi
|
27
26/1
Mậu Thân
|
28
27/1
Kỷ Dậu
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2193
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!