Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2094 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/12
Quí Mão
|
02
17/12
Giáp Thìn
|
03
18/12
Ất Tỵ
|
04
19/12
Bính Ngọ
|
05
20/12
Đinh Mùi
|
06
21/12
Mậu Thân
|
07
22/12
Kỷ Dậu
|
08
23/12
Canh Tuất
|
09
24/12
Tân Hợi
|
10
25/12
Nhâm Tý
|
11
26/12
Quí Sửu
|
12
27/12
Giáp Dần
|
13
28/12
Ất Mão
|
14
29/12
Bính Thìn
|
15
1/1
Đinh Tỵ
|
16
2/1
Mậu Ngọ
|
17
3/1
Kỷ Mùi
|
18
4/1
Canh Thân
|
19
5/1
Tân Dậu
|
20
6/1
Nhâm Tuất
|
21
7/1
Quí Hợi
|
22
8/1
Giáp Tý
|
23
9/1
Ất Sửu
|
24
10/1
Bính Dần
|
25
11/1
Đinh Mão
|
26
12/1
Mậu Thìn
|
27
13/1
Kỷ Tỵ
|
28
14/1
Canh Ngọ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2094
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2084
- Lịch vạn niên 2085
- Lịch vạn niên 2086
- Lịch vạn niên 2087
- Lịch vạn niên 2088
- Lịch vạn niên 2089
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091
- Lịch vạn niên 2092
- Lịch vạn niên 2093
- Lịch vạn niên 2094
- Lịch vạn niên 2095
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!