Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 01 năm 1970 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/11
Tân Tỵ
|
02
25/11
Nhâm Ngọ
|
03
26/11
Quí Mùi
|
04
27/11
Giáp Thân
|
|||
05
28/11
Ất Dậu
|
06
29/11
Bính Tuất
|
07
30/11
Đinh Hợi
|
08
1/12
Mậu Tý
|
09
2/12
Kỷ Sửu
|
10
3/12
Canh Dần
|
11
4/12
Tân Mão
|
12
5/12
Nhâm Thìn
|
13
6/12
Quí Tỵ
|
14
7/12
Giáp Ngọ
|
15
8/12
Ất Mùi
|
16
9/12
Bính Thân
|
17
10/12
Đinh Dậu
|
18
11/12
Mậu Tuất
|
19
12/12
Kỷ Hợi
|
20
13/12
Canh Tý
|
21
14/12
Tân Sửu
|
22
15/12
Nhâm Dần
|
23
16/12
Quí Mão
|
24
17/12
Giáp Thìn
|
25
18/12
Ất Tỵ
|
26
19/12
Bính Ngọ
|
27
20/12
Đinh Mùi
|
28
21/12
Mậu Thân
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 164101
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 164091
- Lịch vạn niên 164092
- Lịch vạn niên 164093
- Lịch vạn niên 164094
- Lịch vạn niên 164095
- Lịch vạn niên 164096
- Lịch vạn niên 164097
- Lịch vạn niên 164098
- Lịch vạn niên 164099
- Lịch vạn niên 164100
- Lịch vạn niên 164101
- Lịch vạn niên 164102
- Lịch vạn niên 164103
- Lịch vạn niên 164104
- Lịch vạn niên 164105
- Lịch vạn niên 164106
- Lịch vạn niên 164107
- Lịch vạn niên 164108
- Lịch vạn niên 164109
- Lịch vạn niên 164110
- Lịch vạn niên 164111
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!