Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1256 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/1
Bính Thân
|
02
5/1
Đinh Dậu
|
03
6/1
Mậu Tuất
|
04
7/1
Kỷ Hợi
|
05
8/1
Canh Tý
|
06
9/1
Tân Sửu
|
|
07
10/1
Nhâm Dần
|
08
11/1
Quí Mão
|
09
12/1
Giáp Thìn
|
10
13/1
Ất Tỵ
|
11
14/1
Bính Ngọ
|
12
15/1
Đinh Mùi
|
13
16/1
Mậu Thân
|
14
17/1
Kỷ Dậu
|
15
18/1
Canh Tuất
|
16
19/1
Tân Hợi
|
17
20/1
Nhâm Tý
|
18
21/1
Quí Sửu
|
19
22/1
Giáp Dần
|
20
23/1
Ất Mão
|
21
24/1
Bính Thìn
|
22
25/1
Đinh Tỵ
|
23
26/1
Mậu Ngọ
|
24
27/1
Kỷ Mùi
|
25
28/1
Canh Thân
|
26
29/1
Tân Dậu
|
27
0/2
Nhâm Tuất
|
28
1/2
Quí Hợi
|
29
2/2
Giáp Tý
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1256
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1246
- Lịch vạn niên 1247
- Lịch vạn niên 1248
- Lịch vạn niên 1249
- Lịch vạn niên 1250
- Lịch vạn niên 1251
- Lịch vạn niên 1252
- Lịch vạn niên 1253
- Lịch vạn niên 1254
- Lịch vạn niên 1255
- Lịch vạn niên 1256
- Lịch vạn niên 1257
- Lịch vạn niên 1258
- Lịch vạn niên 1259
- Lịch vạn niên 1260
- Lịch vạn niên 1261
- Lịch vạn niên 1262
- Lịch vạn niên 1263
- Lịch vạn niên 1264
- Lịch vạn niên 1265
- Lịch vạn niên 1266
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!