Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 0768 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Giáp Dần
|
02
10/1
Ất Mão
|
03
11/1
Bính Thìn
|
04
12/1
Đinh Tỵ
|
|||
05
13/1
Mậu Ngọ
|
06
14/1
Kỷ Mùi
|
07
15/1
Canh Thân
|
08
16/1
Tân Dậu
|
09
17/1
Nhâm Tuất
|
10
18/1
Quí Hợi
|
11
19/1
Giáp Tý
|
12
20/1
Ất Sửu
|
13
21/1
Bính Dần
|
14
22/1
Đinh Mão
|
15
23/1
Mậu Thìn
|
16
24/1
Kỷ Tỵ
|
17
25/1
Canh Ngọ
|
18
26/1
Tân Mùi
|
19
27/1
Nhâm Thân
|
20
28/1
Quí Dậu
|
21
29/1
Giáp Tuất
|
22
30/1
Ất Hợi
|
23
1/2
Bính Tý
|
24
2/2
Đinh Sửu
|
25
3/2
Mậu Dần
|
26
4/2
Kỷ Mão
|
27
5/2
Canh Thìn
|
28
6/2
Tân Tỵ
|
29
7/2
Nhâm Ngọ
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0768
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 758
- Lịch vạn niên 759
- Lịch vạn niên 760
- Lịch vạn niên 761
- Lịch vạn niên 762
- Lịch vạn niên 763
- Lịch vạn niên 764
- Lịch vạn niên 765
- Lịch vạn niên 766
- Lịch vạn niên 767
- Lịch vạn niên 768
- Lịch vạn niên 769
- Lịch vạn niên 770
- Lịch vạn niên 771
- Lịch vạn niên 772
- Lịch vạn niên 773
- Lịch vạn niên 774
- Lịch vạn niên 775
- Lịch vạn niên 776
- Lịch vạn niên 777
- Lịch vạn niên 778
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!