Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5756 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/9
Giáp Tuất
|
02
14/9
Ất Hợi
|
03
15/9
Bính Tý
|
04
16/9
Đinh Sửu
|
05
17/9
Mậu Dần
|
06
18/9
Kỷ Mão
|
07
19/9
Canh Thìn
|
08
20/9
Tân Tỵ
|
09
21/9
Nhâm Ngọ
|
10
22/9
Quí Mùi
|
11
23/9
Giáp Thân
|
12
24/9
Ất Dậu
|
13
25/9
Bính Tuất
|
14
26/9
Đinh Hợi
|
15
27/9
Mậu Tý
|
16
28/9
Kỷ Sửu
|
17
29/9
Canh Dần
|
18
30/9
Tân Mão
|
19
1/10
Nhâm Thìn
|
20
2/10
Quí Tỵ
|
21
3/10
Giáp Ngọ
|
22
4/10
Ất Mùi
|
23
5/10
Bính Thân
|
24
6/10
Đinh Dậu
|
25
7/10
Mậu Tuất
|
26
8/10
Kỷ Hợi
|
27
9/10
Canh Tý
|
28
10/10
Tân Sửu
|
29
11/10
Nhâm Dần
|
30
12/10
Quí Mão
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5756
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5746
- Lịch vạn niên 5747
- Lịch vạn niên 5748
- Lịch vạn niên 5749
- Lịch vạn niên 5750
- Lịch vạn niên 5751
- Lịch vạn niên 5752
- Lịch vạn niên 5753
- Lịch vạn niên 5754
- Lịch vạn niên 5755
- Lịch vạn niên 5756
- Lịch vạn niên 5757
- Lịch vạn niên 5758
- Lịch vạn niên 5759
- Lịch vạn niên 5760
- Lịch vạn niên 5761
- Lịch vạn niên 5762
- Lịch vạn niên 5763
- Lịch vạn niên 5764
- Lịch vạn niên 5765
- Lịch vạn niên 5766
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!