Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5012 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/9
Quí Dậu
|
||||||
02
13/9
Giáp Tuất
|
03
14/9
Ất Hợi
|
04
15/9
Bính Tý
|
05
16/9
Đinh Sửu
|
06
17/9
Mậu Dần
|
07
18/9
Kỷ Mão
|
08
19/9
Canh Thìn
|
09
20/9
Tân Tỵ
|
10
21/9
Nhâm Ngọ
|
11
22/9
Quí Mùi
|
12
23/9
Giáp Thân
|
13
24/9
Ất Dậu
|
14
25/9
Bính Tuất
|
15
26/9
Đinh Hợi
|
16
27/9
Mậu Tý
|
17
28/9
Kỷ Sửu
|
18
29/9
Canh Dần
|
19
1/10
Tân Mão
|
20
2/10
Nhâm Thìn
|
21
3/10
Quí Tỵ
|
22
4/10
Giáp Ngọ
|
23
5/10
Ất Mùi
|
24
6/10
Bính Thân
|
25
7/10
Đinh Dậu
|
26
8/10
Mậu Tuất
|
27
9/10
Kỷ Hợi
|
28
10/10
Canh Tý
|
29
11/10
Tân Sửu
|
30
12/10
Nhâm Dần
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5012
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5002
- Lịch vạn niên 5003
- Lịch vạn niên 5004
- Lịch vạn niên 5005
- Lịch vạn niên 5006
- Lịch vạn niên 5007
- Lịch vạn niên 5008
- Lịch vạn niên 5009
- Lịch vạn niên 5010
- Lịch vạn niên 5011
- Lịch vạn niên 5012
- Lịch vạn niên 5013
- Lịch vạn niên 5014
- Lịch vạn niên 5015
- Lịch vạn niên 5016
- Lịch vạn niên 5017
- Lịch vạn niên 5018
- Lịch vạn niên 5019
- Lịch vạn niên 5020
- Lịch vạn niên 5021
- Lịch vạn niên 5022
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!