Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 4990 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/9
Mậu Dần
|
02
11/9
Kỷ Mão
|
03
12/9
Canh Thìn
|
04
13/9
Tân Tỵ
|
05
14/9
Nhâm Ngọ
|
06
15/9
Quí Mùi
|
07
16/9
Giáp Thân
|
08
17/9
Ất Dậu
|
09
18/9
Bính Tuất
|
10
19/9
Đinh Hợi
|
11
20/9
Mậu Tý
|
12
21/9
Kỷ Sửu
|
13
22/9
Canh Dần
|
14
23/9
Tân Mão
|
15
24/9
Nhâm Thìn
|
16
25/9
Quí Tỵ
|
17
26/9
Giáp Ngọ
|
18
27/9
Ất Mùi
|
19
28/9
Bính Thân
|
20
29/9
Đinh Dậu
|
21
1/10
Mậu Tuất
|
22
2/10
Kỷ Hợi
|
23
3/10
Canh Tý
|
24
4/10
Tân Sửu
|
25
5/10
Nhâm Dần
|
26
6/10
Quí Mão
|
27
7/10
Giáp Thìn
|
28
8/10
Ất Tỵ
|
29
9/10
Bính Ngọ
|
30
10/10
Đinh Mùi
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4990
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4980
- Lịch vạn niên 4981
- Lịch vạn niên 4982
- Lịch vạn niên 4983
- Lịch vạn niên 4984
- Lịch vạn niên 4985
- Lịch vạn niên 4986
- Lịch vạn niên 4987
- Lịch vạn niên 4988
- Lịch vạn niên 4989
- Lịch vạn niên 4990
- Lịch vạn niên 4991
- Lịch vạn niên 4992
- Lịch vạn niên 4993
- Lịch vạn niên 4994
- Lịch vạn niên 4995
- Lịch vạn niên 4996
- Lịch vạn niên 4997
- Lịch vạn niên 4998
- Lịch vạn niên 4999
- Lịch vạn niên 5000
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!