Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 4553 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/9
Đinh Mão
|
02
12/9
Mậu Thìn
|
03
13/9
Kỷ Tỵ
|
04
14/9
Canh Ngọ
|
|||
05
15/9
Tân Mùi
|
06
16/9
Nhâm Thân
|
07
17/9
Quí Dậu
|
08
18/9
Giáp Tuất
|
09
19/9
Ất Hợi
|
10
20/9
Bính Tý
|
11
21/9
Đinh Sửu
|
12
22/9
Mậu Dần
|
13
23/9
Kỷ Mão
|
14
24/9
Canh Thìn
|
15
25/9
Tân Tỵ
|
16
26/9
Nhâm Ngọ
|
17
27/9
Quí Mùi
|
18
28/9
Giáp Thân
|
19
29/9
Ất Dậu
|
20
1/10
Bính Tuất
|
21
2/10
Đinh Hợi
|
22
3/10
Mậu Tý
|
23
4/10
Kỷ Sửu
|
24
5/10
Canh Dần
|
25
6/10
Tân Mão
|
26
7/10
Nhâm Thìn
|
27
8/10
Quí Tỵ
|
28
9/10
Giáp Ngọ
|
29
10/10
Ất Mùi
|
30
11/10
Bính Thân
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4553
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4543
- Lịch vạn niên 4544
- Lịch vạn niên 4545
- Lịch vạn niên 4546
- Lịch vạn niên 4547
- Lịch vạn niên 4548
- Lịch vạn niên 4549
- Lịch vạn niên 4550
- Lịch vạn niên 4551
- Lịch vạn niên 4552
- Lịch vạn niên 4553
- Lịch vạn niên 4554
- Lịch vạn niên 4555
- Lịch vạn niên 4556
- Lịch vạn niên 4557
- Lịch vạn niên 4558
- Lịch vạn niên 4559
- Lịch vạn niên 4560
- Lịch vạn niên 4561
- Lịch vạn niên 4562
- Lịch vạn niên 4563
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!