Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 4545 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/9
Ất Dậu
|
02
14/9
Bính Tuất
|
03
15/9
Đinh Hợi
|
04
16/9
Mậu Tý
|
05
17/9
Kỷ Sửu
|
06
18/9
Canh Dần
|
07
19/9
Tân Mão
|
08
20/9
Nhâm Thìn
|
09
21/9
Quí Tỵ
|
10
22/9
Giáp Ngọ
|
11
23/9
Ất Mùi
|
12
24/9
Bính Thân
|
13
25/9
Đinh Dậu
|
14
26/9
Mậu Tuất
|
15
27/9
Kỷ Hợi
|
16
28/9
Canh Tý
|
17
29/9
Tân Sửu
|
18
30/9
Nhâm Dần
|
19
1/10
Quí Mão
|
20
2/10
Giáp Thìn
|
21
3/10
Ất Tỵ
|
22
4/10
Bính Ngọ
|
23
5/10
Đinh Mùi
|
24
6/10
Mậu Thân
|
25
7/10
Kỷ Dậu
|
26
8/10
Canh Tuất
|
27
9/10
Tân Hợi
|
28
10/10
Nhâm Tý
|
29
11/10
Quí Sửu
|
30
12/10
Giáp Dần
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4545
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4535
- Lịch vạn niên 4536
- Lịch vạn niên 4537
- Lịch vạn niên 4538
- Lịch vạn niên 4539
- Lịch vạn niên 4540
- Lịch vạn niên 4541
- Lịch vạn niên 4542
- Lịch vạn niên 4543
- Lịch vạn niên 4544
- Lịch vạn niên 4545
- Lịch vạn niên 4546
- Lịch vạn niên 4547
- Lịch vạn niên 4548
- Lịch vạn niên 4549
- Lịch vạn niên 4550
- Lịch vạn niên 4551
- Lịch vạn niên 4552
- Lịch vạn niên 4553
- Lịch vạn niên 4554
- Lịch vạn niên 4555
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!