Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 3980 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/9
Quí Hợi
|
02
12/9
Giáp Tý
|
|||||
03
13/9
Ất Sửu
|
04
14/9
Bính Dần
|
05
15/9
Đinh Mão
|
06
16/9
Mậu Thìn
|
07
17/9
Kỷ Tỵ
|
08
18/9
Canh Ngọ
|
09
19/9
Tân Mùi
|
10
20/9
Nhâm Thân
|
11
21/9
Quí Dậu
|
12
22/9
Giáp Tuất
|
13
23/9
Ất Hợi
|
14
24/9
Bính Tý
|
15
25/9
Đinh Sửu
|
16
26/9
Mậu Dần
|
17
27/9
Kỷ Mão
|
18
28/9
Canh Thìn
|
19
29/9
Tân Tỵ
|
20
30/9
Nhâm Ngọ
|
21
1/10
Quí Mùi
|
22
2/10
Giáp Thân
|
23
3/10
Ất Dậu
|
24
4/10
Bính Tuất
|
25
5/10
Đinh Hợi
|
26
6/10
Mậu Tý
|
27
7/10
Kỷ Sửu
|
28
8/10
Canh Dần
|
29
9/10
Tân Mão
|
30
10/10
Nhâm Thìn
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3980
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3970
- Lịch vạn niên 3971
- Lịch vạn niên 3972
- Lịch vạn niên 3973
- Lịch vạn niên 3974
- Lịch vạn niên 3975
- Lịch vạn niên 3976
- Lịch vạn niên 3977
- Lịch vạn niên 3978
- Lịch vạn niên 3979
- Lịch vạn niên 3980
- Lịch vạn niên 3981
- Lịch vạn niên 3982
- Lịch vạn niên 3983
- Lịch vạn niên 3984
- Lịch vạn niên 3985
- Lịch vạn niên 3986
- Lịch vạn niên 3987
- Lịch vạn niên 3988
- Lịch vạn niên 3989
- Lịch vạn niên 3990
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!