Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 2082 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/9
Quí Dậu
|
||||||
02
12/9
Giáp Tuất
|
03
13/9
Ất Hợi
|
04
14/9
Bính Tý
|
05
15/9
Đinh Sửu
|
06
16/9
Mậu Dần
|
07
17/9
Kỷ Mão
|
08
18/9
Canh Thìn
|
09
19/9
Tân Tỵ
|
10
20/9
Nhâm Ngọ
|
11
21/9
Quí Mùi
|
12
22/9
Giáp Thân
|
13
23/9
Ất Dậu
|
14
24/9
Bính Tuất
|
15
25/9
Đinh Hợi
|
16
26/9
Mậu Tý
|
17
27/9
Kỷ Sửu
|
18
28/9
Canh Dần
|
19
29/9
Tân Mão
|
20
1/10
Nhâm Thìn
|
21
2/10
Quí Tỵ
|
22
3/10
Giáp Ngọ
|
23
4/10
Ất Mùi
|
24
5/10
Bính Thân
|
25
6/10
Đinh Dậu
|
26
7/10
Mậu Tuất
|
27
8/10
Kỷ Hợi
|
28
9/10
Canh Tý
|
29
10/10
Tân Sửu
|
30
11/10
Nhâm Dần
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2082
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2072
- Lịch vạn niên 2073
- Lịch vạn niên 2074
- Lịch vạn niên 2075
- Lịch vạn niên 2076
- Lịch vạn niên 2077
- Lịch vạn niên 2078
- Lịch vạn niên 2079
- Lịch vạn niên 2080
- Lịch vạn niên 2081
- Lịch vạn niên 2082
- Lịch vạn niên 2083
- Lịch vạn niên 2084
- Lịch vạn niên 2085
- Lịch vạn niên 2086
- Lịch vạn niên 2087
- Lịch vạn niên 2088
- Lịch vạn niên 2089
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091
- Lịch vạn niên 2092
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!