Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 1968 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/9
Ất Hợi
|
02
12/9
Bính Tý
|
03
13/9
Đinh Sửu
|
||||
04
14/9
Mậu Dần
|
05
15/9
Kỷ Mão
|
06
16/9
Canh Thìn
|
07
17/9
Tân Tỵ
|
08
18/9
Nhâm Ngọ
|
09
19/9
Quí Mùi
|
10
20/9
Giáp Thân
|
11
21/9
Ất Dậu
|
12
22/9
Bính Tuất
|
13
23/9
Đinh Hợi
|
14
24/9
Mậu Tý
|
15
25/9
Kỷ Sửu
|
16
26/9
Canh Dần
|
17
27/9
Tân Mão
|
18
28/9
Nhâm Thìn
|
19
29/9
Quí Tỵ
|
20
1/10
Giáp Ngọ
|
21
2/10
Ất Mùi
|
22
3/10
Bính Thân
|
23
4/10
Đinh Dậu
|
24
5/10
Mậu Tuất
|
25
6/10
Kỷ Hợi
|
26
7/10
Canh Tý
|
27
8/10
Tân Sửu
|
28
9/10
Nhâm Dần
|
29
10/10
Quí Mão
|
30
11/10
Giáp Thìn
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1968
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!