Chia sẻ ngay
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 0640 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/9
Bính Tý
|
||||||
02
13/9
Đinh Sửu
|
03
14/9
Mậu Dần
|
04
15/9
Kỷ Mão
|
05
16/9
Canh Thìn
|
06
17/9
Tân Tỵ
|
07
18/9
Nhâm Ngọ
|
08
19/9
Quí Mùi
|
09
20/9
Giáp Thân
|
10
21/9
Ất Dậu
|
11
22/9
Bính Tuất
|
12
23/9
Đinh Hợi
|
13
24/9
Mậu Tý
|
14
25/9
Kỷ Sửu
|
15
26/9
Canh Dần
|
16
27/9
Tân Mão
|
17
28/9
Nhâm Thìn
|
18
29/9
Quí Tỵ
|
19
1/10
Giáp Ngọ
|
20
2/10
Ất Mùi
|
21
3/10
Bính Thân
|
22
4/10
Đinh Dậu
|
23
5/10
Mậu Tuất
|
24
6/10
Kỷ Hợi
|
25
7/10
Canh Tý
|
26
8/10
Tân Sửu
|
27
9/10
Nhâm Dần
|
28
10/10
Quí Mão
|
29
11/10
Giáp Thìn
|
30
12/10
Ất Tỵ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0640
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 630
- Lịch vạn niên 631
- Lịch vạn niên 632
- Lịch vạn niên 633
- Lịch vạn niên 634
- Lịch vạn niên 635
- Lịch vạn niên 636
- Lịch vạn niên 637
- Lịch vạn niên 638
- Lịch vạn niên 639
- Lịch vạn niên 640
- Lịch vạn niên 641
- Lịch vạn niên 642
- Lịch vạn niên 643
- Lịch vạn niên 644
- Lịch vạn niên 645
- Lịch vạn niên 646
- Lịch vạn niên 647
- Lịch vạn niên 648
- Lịch vạn niên 649
- Lịch vạn niên 650
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!