Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9708 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/8
Tân Dậu
|
02
26/8
Nhâm Tuất
|
03
27/8
Quí Hợi
|
04
28/8
Giáp Tý
|
05
29/8
Ất Sửu
|
06
30/8
Bính Dần
|
07
1/9
Đinh Mão
|
08
2/9
Mậu Thìn
|
09
3/9
Kỷ Tỵ
|
10
4/9
Canh Ngọ
|
11
5/9
Tân Mùi
|
12
6/9
Nhâm Thân
|
13
7/9
Quí Dậu
|
14
8/9
Giáp Tuất
|
15
9/9
Ất Hợi
|
16
10/9
Bính Tý
|
17
11/9
Đinh Sửu
|
18
12/9
Mậu Dần
|
19
13/9
Kỷ Mão
|
20
14/9
Canh Thìn
|
21
15/9
Tân Tỵ
|
22
16/9
Nhâm Ngọ
|
23
17/9
Quí Mùi
|
24
18/9
Giáp Thân
|
25
19/9
Ất Dậu
|
26
20/9
Bính Tuất
|
27
21/9
Đinh Hợi
|
28
22/9
Mậu Tý
|
29
23/9
Kỷ Sửu
|
30
24/9
Canh Dần
|
31
25/9
Tân Mão
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9708
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9698
- Lịch vạn niên 9699
- Lịch vạn niên 9700
- Lịch vạn niên 9701
- Lịch vạn niên 9702
- Lịch vạn niên 9703
- Lịch vạn niên 9704
- Lịch vạn niên 9705
- Lịch vạn niên 9706
- Lịch vạn niên 9707
- Lịch vạn niên 9708
- Lịch vạn niên 9709
- Lịch vạn niên 9710
- Lịch vạn niên 9711
- Lịch vạn niên 9712
- Lịch vạn niên 9713
- Lịch vạn niên 9714
- Lịch vạn niên 9715
- Lịch vạn niên 9716
- Lịch vạn niên 9717
- Lịch vạn niên 9718
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!