Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9254 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/8
Tân Tỵ
|
02
20/8
Nhâm Ngọ
|
03
21/8
Quí Mùi
|
04
22/8
Giáp Thân
|
|||
05
23/8
Ất Dậu
|
06
24/8
Bính Tuất
|
07
25/8
Đinh Hợi
|
08
26/8
Mậu Tý
|
09
27/8
Kỷ Sửu
|
10
28/8
Canh Dần
|
11
29/8
Tân Mão
|
12
30/8
Nhâm Thìn
|
13
1/9
Quí Tỵ
|
14
2/9
Giáp Ngọ
|
15
3/9
Ất Mùi
|
16
4/9
Bính Thân
|
17
5/9
Đinh Dậu
|
18
6/9
Mậu Tuất
|
19
7/9
Kỷ Hợi
|
20
8/9
Canh Tý
|
21
9/9
Tân Sửu
|
22
10/9
Nhâm Dần
|
23
11/9
Quí Mão
|
24
12/9
Giáp Thìn
|
25
13/9
Ất Tỵ
|
26
14/9
Bính Ngọ
|
27
15/9
Đinh Mùi
|
28
16/9
Mậu Thân
|
29
17/9
Kỷ Dậu
|
30
18/9
Canh Tuất
|
31
19/9
Tân Hợi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9254
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9244
- Lịch vạn niên 9245
- Lịch vạn niên 9246
- Lịch vạn niên 9247
- Lịch vạn niên 9248
- Lịch vạn niên 9249
- Lịch vạn niên 9250
- Lịch vạn niên 9251
- Lịch vạn niên 9252
- Lịch vạn niên 9253
- Lịch vạn niên 9254
- Lịch vạn niên 9255
- Lịch vạn niên 9256
- Lịch vạn niên 9257
- Lịch vạn niên 9258
- Lịch vạn niên 9259
- Lịch vạn niên 9260
- Lịch vạn niên 9261
- Lịch vạn niên 9262
- Lịch vạn niên 9263
- Lịch vạn niên 9264
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!