Chia sẻ ngay
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 6632 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/8
Ất Hợi
|
02
30/8
Bính Tý
|
03
1/9
Đinh Sửu
|
04
2/9
Mậu Dần
|
05
3/9
Kỷ Mão
|
06
4/9
Canh Thìn
|
07
5/9
Tân Tỵ
|
08
6/9
Nhâm Ngọ
|
09
7/9
Quí Mùi
|
10
8/9
Giáp Thân
|
11
9/9
Ất Dậu
|
12
10/9
Bính Tuất
|
13
11/9
Đinh Hợi
|
14
12/9
Mậu Tý
|
15
13/9
Kỷ Sửu
|
16
14/9
Canh Dần
|
17
15/9
Tân Mão
|
18
16/9
Nhâm Thìn
|
19
17/9
Quí Tỵ
|
20
18/9
Giáp Ngọ
|
21
19/9
Ất Mùi
|
22
20/9
Bính Thân
|
23
21/9
Đinh Dậu
|
24
22/9
Mậu Tuất
|
25
23/9
Kỷ Hợi
|
26
24/9
Canh Tý
|
27
25/9
Tân Sửu
|
28
26/9
Nhâm Dần
|
29
27/9
Quí Mão
|
30
28/9
Giáp Thìn
|
31
29/9
Ất Tỵ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6632
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6622
- Lịch vạn niên 6623
- Lịch vạn niên 6624
- Lịch vạn niên 6625
- Lịch vạn niên 6626
- Lịch vạn niên 6627
- Lịch vạn niên 6628
- Lịch vạn niên 6629
- Lịch vạn niên 6630
- Lịch vạn niên 6631
- Lịch vạn niên 6632
- Lịch vạn niên 6633
- Lịch vạn niên 6634
- Lịch vạn niên 6635
- Lịch vạn niên 6636
- Lịch vạn niên 6637
- Lịch vạn niên 6638
- Lịch vạn niên 6639
- Lịch vạn niên 6640
- Lịch vạn niên 6641
- Lịch vạn niên 6642
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!